ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ goalless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng goalless


goalless

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không làm bàn, không ghi được bàn nào

Các câu ví dụ:

1. Vietnam's national U23 football team secured a place in the quarterfinals of the AFC U23 Championship with a goalless draw against Syria on Wednesday.


Xem tất cả câu ví dụ về goalless

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…