goalless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không làm bàn, không ghi được bàn nào
Các câu ví dụ:
1. Vietnam's national U23 football team secured a place in the quarterfinals of the AFC U23 Championship with a goalless draw against Syria on Wednesday.
Xem tất cả câu ví dụ về goalless