EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
godmothers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
godmothers
godmother /'gɔd,mʌðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mẹ đỡ đầu
← Xem thêm từ godmother
Xem thêm từ godown →
Từ vựng liên quan
dm
er
g
go
god
godmother
he
her
hers
mo
mot
moth
mother
mothers
od
ot
other
others
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…