EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goniocladous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goniocladous
goniocladous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) có cành vuông cạnh
← Xem thêm từ goniocarpous
Xem thêm từ goniocyst →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
clad
do
g
go
la
lad
ni
oc
on
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…