EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goniometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goniometer
goniometer /,gouni'ɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy đo góc
← Xem thêm từ goniocyst
Xem thêm từ goniometers →
Từ vựng liên quan
er
g
go
iom
me
met
mete
meter
ni
om
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…