EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
good friday
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
good friday
good friday
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngày kỷ niệm Đức Chúa Giêxu bị đóng đinh, thứ sáu tuần thánh
← Xem thêm từ good-for-nought
Xem thêm từ good-hearted →
Từ vựng liên quan
ay
da
day
fri
friday
g
go
goo
good
id
IDA
od
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…