EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
good-hearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
good-hearted
good-hearted /'gud'hɑ:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tốt bụng, từ bi
← Xem thêm từ good friday
Xem thêm từ good-humored →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
g
go
goo
good
he
hear
heart
od
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…