ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ good-humored

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng good-humored


good-humored /'gud'hju:məd/ (good-humoured) /'gud'hju:məd/

Phát âm


Ý nghĩa

 humoured) /'gud'hju:məd/

tính từ


  vui vẻ, vui tính, dễ dãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…