EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goshawks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goshawks
goshawk /'gɔshɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim ó
← Xem thêm từ goshawk
Xem thêm từ gosling →
Từ vựng liên quan
g
go
gosh
goshaw
goshawk
ha
haw
hawk
hawks
os
sh
shaw
wk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…