ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gothicism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gothicism


gothicism /'gɔθisizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lối gôtic, kiểu gôtic
  từ ngữ đặc Gô tích
  tính dã man; tính thô lỗ, tính cục cằn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…