EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gothicist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gothicist
gothicist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ham thích phong cách Gô tích, kiến trúc Gô tích
← Xem thêm từ gothicism
Xem thêm từ gothicity →
Từ vựng liên quan
ci
cist
g
go
got
goth
gothic
hi
ic
ici
is
ot
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…