EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grabber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grabber
grabber /'græbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người túm, người vồ, người chụp lấy
người tước đoạt, người chiếm đoạt
kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu
nội động từ
((thường) + for) mò, sờ soạng; bò (để tìm vật gì)
← Xem thêm từ grabbed
Xem thêm từ grabbers →
Từ vựng liên quan
ab
abb
be
er
g
grab
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…