ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graceful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graceful


graceful /'greisful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có duyên, duyên dáng, yêu kiều
  phong nhã, thanh nhã

Các câu ví dụ:

1. The bell sounds resonating throughout the pagoda premises gave a graceful, soft touch to the landscape.


Xem tất cả câu ví dụ về graceful /'greisful/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…