ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gradating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gradating


gradate /grə'deit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sắp đặt theo cấp bậc
  (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)

nội động từ


  nhạt dần (màu sắc)

@gradate
  chia độ; (đại số) phân bậc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…