EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gradational
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gradational
gradational /grə'deiʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phát triển từng bước theo mức độ tăng dần
← Xem thêm từ gradation of light
Xem thêm từ gradationally →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
at
da
g
grad
gradation
ion
on
ra
rad
rada
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…