EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gradology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gradology
gradology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tăng sản học (côn trùng)
← Xem thêm từ gradiometer
Xem thêm từ grads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
do
g
grad
lo
log
logy
ology
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…