ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grains

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grains


grains /greinz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều (thường) dùng như số ít
  xiên đâm cá

Các câu ví dụ:

1. "My family usually harvests 30 kilograms of buckwheat grains each year.


Xem tất cả câu ví dụ về grains /greinz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…