ex. Game, Music, Video, Photography

"My family usually harvests 30 kilograms of buckwheat grains each year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ buckwheat. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"My family usually harvests 30 kilograms of buckwheat grains each year.

Nghĩa của câu:

buckwheat


Ý nghĩa

@buckwheat /'bʌkwi:t/
* danh từ
- kiều mạch
- bột kiều mạch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…