ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grallock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grallock


grallock

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ruột, lòng thú vật (đặc biệt thú vật săn)
* ngoại động từ
  moi ruột ra, lấy ruột ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…