EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grallock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grallock
grallock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ruột, lòng thú vật (đặc biệt thú vật săn)
* ngoại động từ
moi ruột ra, lấy ruột ra
← Xem thêm từ grainy
Xem thêm từ gram →
Từ vựng liên quan
all
g
lo
lock
oc
ock
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…