EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grama
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grama
grama /'græmə/ (grama) /'greimə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu
← Xem thêm từ Gram-Schmidt Procedure
Xem thêm từ gramarye →
Từ vựng liên quan
AM
am
g
gram
ma
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…