EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
granadilla
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
granadilla
granadilla /,grænə'dilə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây dưa gang tây
quả dưa gang tây
← Xem thêm từ grana
Xem thêm từ granaries →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
an
ana
dill
g
gran
grana
ill
la
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…