ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ granulocyte

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng granulocyte


granulocyte

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…