EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
granulocyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
granulocyte
granulocyte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương)
← Xem thêm từ granulitic
Xem thêm từ granulocytes →
Từ vựng liên quan
an
g
gran
lo
nu
oc
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…