EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grape-gleaning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grape-gleaning
grape-gleaning
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc mót nho
← Xem thêm từ grape-gatherering
Xem thêm từ grape-house →
Từ vựng liên quan
an
ape
ea
g
glean
gleaning
grape
in
lea
lean
leaning
ni
pe
ra
rap
rape
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…