EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grater
grater /'greitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn xát; bàn mài
cái nạo, cái giũa
← Xem thêm từ gratefulness
Xem thêm từ graters →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
g
grate
ra
rat
rate
rater
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…