EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gravamina
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gravamina
gravamen /grə'veimen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) điểm cơ bản, phần chính (của một bản cáo trạng)
lời phàn nàn, lời than vãn
← Xem thêm từ gravamens
Xem thêm từ grave →
Từ vựng liên quan
AM
am
av
g
in
mi
min
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…