EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grayling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grayling
grayling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ (số nhiều không thay đổi)
một loại cá nước ngọt
← Xem thêm từ graying
Xem thêm từ graylings →
Từ vựng liên quan
ay
g
gray
in
li
ling
ra
ray
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…