ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ greed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng greed


greed /gri:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính tham lam
  tính tham ăn, thói háu ăn

Các câu ví dụ:

1. However, their greed remained unchanged.


Xem tất cả câu ví dụ về greed /gri:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…