EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
greed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
greed
greed /gri:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính tham lam
tính tham ăn, thói háu ăn
← Xem thêm từ grecolatry
Xem thêm từ greedier →
Các câu ví dụ:
1. However, their
greed
remained unchanged.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về greed /gri:d/
Từ vựng liên quan
g
re
ree
reed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…