ex. Game, Music, Video, Photography

However, their greed remained unchanged.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ greed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, their greed remained unchanged.

Nghĩa của câu:

greed


Ý nghĩa

@greed /gri:d/
* danh từ
- tính tham lam
- tính tham ăn, thói háu ăn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…