EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grittier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grittier
gritty /'griti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có sạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc
← Xem thêm từ gritted
Xem thêm từ grittiest →
Từ vựng liên quan
er
g
grit
it
itt
ri
ti
tie
tier
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…