ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ groat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng groat


groat /grout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc)
  số tiền nhỏ mọn
without a groat in one's pocket → không một xu dính túi
I don't care a groat
  tớ cóc cần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…