EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groat
groat /grout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) đồng bốn xu (bằng bạc)
số tiền nhỏ mọn
without a groat in one's pocket
→ không một xu dính túi
I don't care a groat
tớ cóc cần
← Xem thêm từ groans
Xem thêm từ groats →
Từ vựng liên quan
at
g
oat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…