ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ groats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng groats


groats /grouts/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  gạo lứt ((thường) yến mạch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…