EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grommet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grommet
grommet /'grʌmit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet)
← Xem thêm từ gromet
Xem thêm từ grommets →
Từ vựng liên quan
g
me
met
om
rom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…