ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grommets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grommets


grommet /'grʌmit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…