ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gropes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gropes


grope /group/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (+ for, after) sờ soạng tìm
  dò dẫm, mò mẫm
to grope one's way in the dark → dò dẫm đường trong đêm tối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…