EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groper
groper /'gru:pə/ (groper) /'groupə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá mú
← Xem thêm từ groped
Xem thêm từ gropes →
Từ vựng liên quan
er
g
grope
op
ope
pe
per
rope
roper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…