ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grossly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grossly


grossly /'grousli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển
  cực kỳ, hết sức, vô cùng
  theo lối bán buôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…