EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grossly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grossly
grossly /'grousli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển
cực kỳ, hết sức, vô cùng
theo lối bán buôn
← Xem thêm từ grossing
Xem thêm từ grossness →
Từ vựng liên quan
g
gros
gross
os
sl
sly
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…