EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grotesques
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grotesques
grotesque /grou'tesk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lố bịch, kỳ cục
grotesque manners
→ thái độ lố bịch kỳ cục
danh từ
bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục
← Xem thêm từ grotesquerie
Xem thêm từ grots →
Từ vựng liên quan
esq
g
grot
grotesque
ot
qu
rot
rote
sq
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…