EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ground terminal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ground terminal
ground terminal
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đầu nối đất
← Xem thêm từ ground swell
Xem thêm từ ground-to-air communication →
Từ vựng liên quan
er
ERM
g
ground
in
mi
min
ou
rm
round
term
terminal
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…