ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ground-to-air communication

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ground-to-air communication


ground-to-air communication

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) truyền thông địa không (truyền thông từ mặt đất lên không trung)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…