EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grounded circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grounded circuit
grounded circuit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạch nối đất
← Xem thêm từ grounded-base configuration
Xem thêm từ grounded emitter →
Từ vựng liên quan
ci
circuit
g
ground
grounded
it
ou
rc
round
rounded
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…