EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groundlessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groundlessness
groundlessness /'graundlisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không căn cứ, sự không duyên cớ
← Xem thêm từ groundlessly
Xem thêm từ groundling →
Từ vựng liên quan
g
ground
groundless
less
ou
round
ss
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…