EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
group delay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
group delay
group delay
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) trì hoãn nhóm
← Xem thêm từ group captain
Xem thêm từ group distribution frame →
Từ vựng liên quan
ay
del
delay
el
g
group
la
lay
ou
roup
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…