EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
group distribution frame
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
group distribution frame
group distribution frame
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) khung phân bố nhóm
← Xem thêm từ group delay
Xem thêm từ group frequency →
Từ vựng liên quan
AM
am
but
Distribution
distribution
fra
frame
g
group
ion
is
me
on
ou
ra
ram
ri
rib
roup
st
str
ti
tri
up
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…