ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guardhouse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guardhouse


guardhouse /'gɑ:dhaus/ (guardroom) /'gɑ:drum/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) phòng nghỉ của lính gác
  nhà giam (ở đồn công an)

Các câu ví dụ:

1. Located on a 3,500-square-meter plot in District 1's Le Thi Hong Gam Street, the Ho Chi Minh City Fine Arts Museum has suffered a lot of damage in the last few years, especially the first of three buildings in the complex, the guardhouse, and fences.


Xem tất cả câu ví dụ về guardhouse /'gɑ:dhaus/ (guardroom) /'gɑ:drum/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…