EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guardhouses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guardhouses
guardhouse /'gɑ:dhaus/ (guardroom) /'gɑ:drum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) phòng nghỉ của lính gác
nhà giam (ở đồn công an)
← Xem thêm từ guardhouse
Xem thêm từ guardian →
Từ vựng liên quan
g
guard
guardhouse
ho
house
houses
ou
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…