EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guided missile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guided missile
guided missile
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tên lửa điều khiển
← Xem thêm từ guided
Xem thêm từ guided-wave radio →
Từ vựng liên quan
g
gui
guide
guided
id
ide
is
mi
mis
miss
missile
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…