ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gully-hole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gully-hole


gully-hole

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lỗ cống thoát nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…