EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gyroscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gyroscope
gyroscope /'gaiərəskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con quay hồi chuyển
@gyroscope
(Tech) con quay hồi chuyển
@gyroscope
con quay
← Xem thêm từ gyros
Xem thêm từ gyroscopes →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
g
gyro
gyros
op
ope
os
pe
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…