EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
habiliments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
habiliments
habiliment /hə'bilimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều) lễ phục
(số nhiều)(đùa cợt) y phục, quần áo
← Xem thêm từ habiliment
Xem thêm từ habilitate →
Từ vựng liên quan
ab
bi
en
ent
h
ha
habiliment
li
lime
limen
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…