EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
habilitate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
habilitate
habilitate /hə'biliteit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xuất vốn để khai khác (mỏ...)
nội động từ
chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)
← Xem thêm từ habiliments
Xem thêm từ habilitation →
Từ vựng liên quan
ab
abilitate
at
ate
bi
h
ha
it
ita
li
lit
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…