ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ habilitate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng habilitate


habilitate /hə'biliteit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xuất vốn để khai khác (mỏ...)

nội động từ


  chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…