ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ habilitation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng habilitation


habilitation /hə,bili'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xuất vốn để khai khác (mỏ...)
  sự chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…