EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
habilitation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
habilitation
habilitation /hə,bili'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xuất vốn để khai khác (mỏ...)
sự chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì)
← Xem thêm từ habilitate
Xem thêm từ habit →
Từ vựng liên quan
ab
at
bi
h
ha
ion
it
ita
li
lit
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…